--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
corn muffin
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
corn muffin
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corn muffin
+ Noun
bánh mỳ ngô nướng.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "corn muffin"
Những từ có chứa
"corn muffin"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
ngô
mót
bó lúa
đong
bẹ
bắp
hạt
chai
Lượt xem: 576
Từ vừa tra
+
corn muffin
:
bánh mỳ ngô nướng.
+
rehang
:
treo lại
+
hóc
:
corner; angle
+
chống đối
:
To oppose, to be hostile tothực hành chuyên chính với kẻ chống đối chế độto enforce dictatorship against those who oppose the regimephần tử chống đốithe hostile elements
+
square
:
vuônga square table bàn vuônga square meter một mét vuông